Có 2 kết quả:
数位 shù wèi ㄕㄨˋ ㄨㄟˋ • 數位 shù wèi ㄕㄨˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
số, bằng số (digital)
Từ điển Trung-Anh
digital
phồn thể
Từ điển phổ thông
số, bằng số (digital)
Từ điển Trung-Anh
digital
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh